Giếng Đáy Time | Shanghai Time | |
---|---|---|
03:56 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 04:56 AM Monday Shanghai |
04:56 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 05:56 AM Monday Shanghai |
05:56 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 06:56 AM Monday Shanghai |
06:56 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 07:56 AM Monday Shanghai |
07:56 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 08:56 AM Monday Shanghai |