Giếng Đáy Time | Bucharest Time | |
---|---|---|
09:18 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 05:18 AM Monday Bucharest |
10:18 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 06:18 AM Monday Bucharest |
11:18 AM Monday Giếng Đáy | ↔ | 07:18 AM Monday Bucharest |
12:18 PM Monday Giếng Đáy | ↔ | 08:18 AM Monday Bucharest |
01:18 PM Monday Giếng Đáy | ↔ | 09:18 AM Monday Bucharest |