Thứ Mười Một Time | NZDT | |
---|---|---|
11:33 PM Wednesday Thứ Mười Một Time (ICT) | ↔ | 05:33 AM Thursday NZDT |
12:33 AM Thursday Thứ Mười Một Time (ICT) | ↔ | 06:33 AM Thursday NZDT |
01:33 AM Thursday Thứ Mười Một Time (ICT) | ↔ | 07:33 AM Thursday NZDT |
02:33 AM Thursday Thứ Mười Một Time (ICT) | ↔ | 08:33 AM Thursday NZDT |
03:33 AM Thursday Thứ Mười Một Time (ICT) | ↔ | 09:33 AM Thursday NZDT |