Chàng Hạ Time | PKT | |
---|---|---|
02:30 AM Thursday Chàng Hạ Time (ICT) | ↔ | 12:30 AM Thursday PKT |
03:30 AM Thursday Chàng Hạ Time (ICT) | ↔ | 01:30 AM Thursday PKT |
04:30 AM Thursday Chàng Hạ Time (ICT) | ↔ | 02:30 AM Thursday PKT |
05:30 AM Thursday Chàng Hạ Time (ICT) | ↔ | 03:30 AM Thursday PKT |
06:30 AM Thursday Chàng Hạ Time (ICT) | ↔ | 04:30 AM Thursday PKT |