Trung Hải Time | IDT | |
---|---|---|
11:14 AM Thursday Trung Hải Time (ICT) | ↔ | 07:14 AM Thursday IDT |
12:14 PM Thursday Trung Hải Time (ICT) | ↔ | 08:14 AM Thursday IDT |
01:14 PM Thursday Trung Hải Time (ICT) | ↔ | 09:14 AM Thursday IDT |
02:14 PM Thursday Trung Hải Time (ICT) | ↔ | 10:14 AM Thursday IDT |
03:14 PM Thursday Trung Hải Time (ICT) | ↔ | 11:14 AM Thursday IDT |