Toggle navigation
World City Time
Home
(current)
Countries
Time Zones
UTC Time
{{$select.selected.name}}
Current Time in Trung Hải, Quang Binh province, Vietnam
Trung Hải Time Now
Trung Hải
Indochina Time (ICT)
ICT is 7 hours ahead of Universal Time.
Sunrise / Sunset Time
Daylight Time: 12 hours 57 minutes 42 seconds
Sunrise Time: 5:20 AM Friday
Sunset Time: 6:18 PM Friday
Moonrise / Moonset Time
Moonlight Time: 11 hours 57 minutes 8 seconds
Moonrise Time: 1:14 PM Friday
Moonset Time: 1:17 AM Friday
Next Daylight Saving Time Change
There are no DST changes being observed in Trung Hải.
Convert Trung Hải Time to Popular City Times
Trung Hải to Shanghai
Trung Hải to Istanbul
Trung Hải to Beijing
Trung Hải to Moscow
Trung Hải to São Paulo
Trung Hải to Seoul
Trung Hải to Jakarta
Trung Hải to Tokyo
Trung Hải to Mexico City
Trung Hải to London
Trung Hải to New York
Trung Hải to Sydney
Trung Hải to Melbourne
Trung Hải to Johannesburg
Trung Hải to Berlin
Trung Hải to Madrid
Trung Hải to Chicago
Trung Hải to Toronto
Trung Hải to Rome
Trung Hải to Paris
Trung Hải to Brisbane
Trung Hải to Dubai
Trung Hải to Bucharest
Trung Hải to Budapest
Trung Hải to Perth
Trung Hải to Manila
Trung Hải to Montreal
Trung Hải to Barcelona
Trung Hải to Philadelphia
Trung Hải to Munich
Trung Hải to Kuala Lumpur
Trung Hải to Dallas
Trung Hải to Auckland
Trung Hải to Milan
Trung Hải to San Diego
Trung Hải to Prague
Trung Hải to Adelaide
Trung Hải to Amsterdam
Trung Hải to San Francisco
Trung Hải to Austin
Trung Hải to Seattle
Trung Hải to Vancouver
Trung Hải to Denver
Trung Hải to Boston
Trung Hải to Las Vegas
Trung Hải to Dublin
Trung Hải to Zurich
Trung Hải to Miami
Trung Hải to Geneva
Trung Hải to Hong Kong
Convert Trung Hải Time to Popular Time Zones
Trung Hải to EST
Trung Hải to CST
Trung Hải to PST
Trung Hải to CET
Trung Hải to UTC
Trung Hải to PDT
Trung Hải to IST
Trung Hải to MST
Trung Hải to EDT
Trung Hải to CDT
Trung Hải to GMT
Trung Hải to EET
Trung Hải to BST
Trung Hải to AEDT
Trung Hải to CEST
Trung Hải to AEST
Trung Hải to AST
Trung Hải to SGT
Trung Hải to GST
Trung Hải to EEST
Trung Hải to ADT
Trung Hải to AWST
Trung Hải to AST-A
Trung Hải to CST-CH
Trung Hải to HDT
Trung Hải to HKT
Trung Hải to HST
Trung Hải to IDT
Trung Hải to ICT
Trung Hải to IST-I
Trung Hải to JST
Trung Hải to KST
Trung Hải to MDT
Trung Hải to MSK
Trung Hải to PHT
Trung Hải to SAST
Trung Hải to PKT
Trung Hải to EAT
Trung Hải to CST-CU
Trung Hải to NZDT
Trung Hải to NZST
Trung Hải to MYT
Trung Hải to BRT
Trung Hải to BRST
Trung Hải to AKDT
Trung Hải to AKST
Trung Hải to CLT
Trung Hải to CLST
Trung Hải to UYT
Trung Hải to WET