Quảng Xương Time | SGT | |
---|---|---|
10:16 PM Wednesday Quảng Xương Time (ICT) | ↔ | 11:16 PM Wednesday SGT |
11:16 PM Wednesday Quảng Xương Time (ICT) | ↔ | 12:16 AM Thursday SGT |
12:16 AM Thursday Quảng Xương Time (ICT) | ↔ | 01:16 AM Thursday SGT |
01:16 AM Thursday Quảng Xương Time (ICT) | ↔ | 02:16 AM Thursday SGT |
02:16 AM Thursday Quảng Xương Time (ICT) | ↔ | 03:16 AM Thursday SGT |