Hàng Trạm Time | CLST | |
---|---|---|
02:13 PM Thursday Hàng Trạm Time (ICT) | ↔ | 04:13 AM Thursday CLST |
03:13 PM Thursday Hàng Trạm Time (ICT) | ↔ | 05:13 AM Thursday CLST |
04:13 PM Thursday Hàng Trạm Time (ICT) | ↔ | 06:13 AM Thursday CLST |
05:13 PM Thursday Hàng Trạm Time (ICT) | ↔ | 07:13 AM Thursday CLST |
06:13 PM Thursday Hàng Trạm Time (ICT) | ↔ | 08:13 AM Thursday CLST |