Thủy Đầm Time | NZST | |
---|---|---|
08:09 AM Thursday Thủy Đầm Time (ICT) | ↔ | 01:09 PM Thursday NZST |
09:09 AM Thursday Thủy Đầm Time (ICT) | ↔ | 02:09 PM Thursday NZST |
10:09 AM Thursday Thủy Đầm Time (ICT) | ↔ | 03:09 PM Thursday NZST |
11:09 AM Thursday Thủy Đầm Time (ICT) | ↔ | 04:09 PM Thursday NZST |
12:09 PM Thursday Thủy Đầm Time (ICT) | ↔ | 05:09 PM Thursday NZST |