Kiến Xương Time | Prague Time | |
---|---|---|
12:31 PM Thursday Kiến Xương | ↔ | 07:31 AM Thursday Prague |
01:31 PM Thursday Kiến Xương | ↔ | 08:31 AM Thursday Prague |
02:31 PM Thursday Kiến Xương | ↔ | 09:31 AM Thursday Prague |
03:31 PM Thursday Kiến Xương | ↔ | 10:31 AM Thursday Prague |
04:31 PM Thursday Kiến Xương | ↔ | 11:31 AM Thursday Prague |