Toggle navigation
World City Time
Home
(current)
Countries
Time Zones
UTC Time
{{$select.selected.name}}
Current Time in Kiến Xương, Thai Binh province, Vietnam
Kiến Xương Time Now
Kiến Xương
Indochina Time (ICT)
ICT is 7 hours ahead of Universal Time.
Sunrise / Sunset Time
Daylight Time: 12 hours 52 minutes 25 seconds
Sunrise Time: 5:25 AM Tuesday
Sunset Time: 6:17 PM Tuesday
Moonrise / Moonset Time
Moonlight Time: 13 hours 3 minutes 28 seconds
Moonrise Time: 11:23 PM Tuesday
Moonset Time: 10:20 AM Tuesday
Next Daylight Saving Time Change
There are no DST changes being observed in Kiến Xương.
Convert Kiến Xương Time to Popular City Times
Kiến Xương to Shanghai
Kiến Xương to Istanbul
Kiến Xương to Beijing
Kiến Xương to Moscow
Kiến Xương to São Paulo
Kiến Xương to Seoul
Kiến Xương to Jakarta
Kiến Xương to Tokyo
Kiến Xương to Mexico City
Kiến Xương to London
Kiến Xương to New York
Kiến Xương to Sydney
Kiến Xương to Melbourne
Kiến Xương to Johannesburg
Kiến Xương to Berlin
Kiến Xương to Madrid
Kiến Xương to Chicago
Kiến Xương to Toronto
Kiến Xương to Rome
Kiến Xương to Paris
Kiến Xương to Brisbane
Kiến Xương to Dubai
Kiến Xương to Bucharest
Kiến Xương to Budapest
Kiến Xương to Perth
Kiến Xương to Manila
Kiến Xương to Montreal
Kiến Xương to Barcelona
Kiến Xương to Philadelphia
Kiến Xương to Munich
Kiến Xương to Kuala Lumpur
Kiến Xương to Dallas
Kiến Xương to Auckland
Kiến Xương to Milan
Kiến Xương to San Diego
Kiến Xương to Prague
Kiến Xương to Adelaide
Kiến Xương to Amsterdam
Kiến Xương to San Francisco
Kiến Xương to Austin
Kiến Xương to Seattle
Kiến Xương to Vancouver
Kiến Xương to Denver
Kiến Xương to Boston
Kiến Xương to Las Vegas
Kiến Xương to Dublin
Kiến Xương to Zurich
Kiến Xương to Miami
Kiến Xương to Geneva
Kiến Xương to Hong Kong
Convert Kiến Xương Time to Popular Time Zones
Kiến Xương to EST
Kiến Xương to CST
Kiến Xương to PST
Kiến Xương to CET
Kiến Xương to UTC
Kiến Xương to PDT
Kiến Xương to IST
Kiến Xương to MST
Kiến Xương to EDT
Kiến Xương to CDT
Kiến Xương to GMT
Kiến Xương to EET
Kiến Xương to BST
Kiến Xương to AEDT
Kiến Xương to CEST
Kiến Xương to AEST
Kiến Xương to AST
Kiến Xương to SGT
Kiến Xương to GST
Kiến Xương to EEST
Kiến Xương to ADT
Kiến Xương to AWST
Kiến Xương to AST-A
Kiến Xương to CST-CH
Kiến Xương to HDT
Kiến Xương to HKT
Kiến Xương to HST
Kiến Xương to IDT
Kiến Xương to ICT
Kiến Xương to IST-I
Kiến Xương to JST
Kiến Xương to KST
Kiến Xương to MDT
Kiến Xương to MSK
Kiến Xương to PHT
Kiến Xương to SAST
Kiến Xương to PKT
Kiến Xương to EAT
Kiến Xương to CST-CU
Kiến Xương to NZDT
Kiến Xương to NZST
Kiến Xương to MYT
Kiến Xương to BRT
Kiến Xương to BRST
Kiến Xương to AKDT
Kiến Xương to AKST
Kiến Xương to CLT
Kiến Xương to CLST
Kiến Xương to UYT
Kiến Xương to WET