Hậu Chung Time | IDT | |
---|---|---|
02:44 PM Thursday Hậu Chung Time (ICT) | ↔ | 10:44 AM Thursday IDT |
03:44 PM Thursday Hậu Chung Time (ICT) | ↔ | 11:44 AM Thursday IDT |
04:44 PM Thursday Hậu Chung Time (ICT) | ↔ | 12:44 PM Thursday IDT |
05:44 PM Thursday Hậu Chung Time (ICT) | ↔ | 01:44 PM Thursday IDT |
06:44 PM Thursday Hậu Chung Time (ICT) | ↔ | 02:44 PM Thursday IDT |