Thủy Đầm Time | Seoul Time | |
---|---|---|
04:11 AM Thursday Thủy Đầm | ↔ | 06:11 AM Thursday Seoul |
05:11 AM Thursday Thủy Đầm | ↔ | 07:11 AM Thursday Seoul |
06:11 AM Thursday Thủy Đầm | ↔ | 08:11 AM Thursday Seoul |
07:11 AM Thursday Thủy Đầm | ↔ | 09:11 AM Thursday Seoul |
08:11 AM Thursday Thủy Đầm | ↔ | 10:11 AM Thursday Seoul |