Thứ Mười Một Time | Bucharest Time | |
---|---|---|
11:16 PM Wednesday Thứ Mười Một | ↔ | 07:16 PM Wednesday Bucharest |
12:16 AM Thursday Thứ Mười Một | ↔ | 08:16 PM Wednesday Bucharest |
01:16 AM Thursday Thứ Mười Một | ↔ | 09:16 PM Wednesday Bucharest |
02:16 AM Thursday Thứ Mười Một | ↔ | 10:16 PM Wednesday Bucharest |
03:16 AM Thursday Thứ Mười Một | ↔ | 11:16 PM Wednesday Bucharest |