| Quán Định Time | MSK | |
|---|---|---|
| 05:03 AM Thursday Quán Định Time (ICT) | ↔ | 01:03 AM Thursday MSK |
| 06:03 AM Thursday Quán Định Time (ICT) | ↔ | 02:03 AM Thursday MSK |
| 07:03 AM Thursday Quán Định Time (ICT) | ↔ | 03:03 AM Thursday MSK |
| 08:03 AM Thursday Quán Định Time (ICT) | ↔ | 04:03 AM Thursday MSK |
| 09:03 AM Thursday Quán Định Time (ICT) | ↔ | 05:03 AM Thursday MSK |